ĐIỂM TRÚNG TUYỂN CÁC NĂM CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM |
||
Website: http://tuyensinh.vimaru.edu.vn/ * FB https://www.facebook.com/daihochanghaivietnam |
||
Hotline/Zalo: 0941.979.484 * Tel: (0225) 3735138 |
TT | Mã Chuyên ngành | Tên chuyên ngành | Điểm chuẩn (theo PT1) | ||
2022 | 2023 | 2024 | |||
1 | A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | 23.5 | 22.75 | 23.5 |
2 | A404 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | - | - | 22.25 |
3 | A408 | Kinh tế Hàng hải | 22.75 | 22.25 | 23 |
4 | A409 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 24.25 | 23 | 24.25 |
5 | D101 | Điều khiển tàu biển | 21.75 | 22 | 23.5 |
6 | D102 | Khai thác máy tàu biển | 19 | 20.5 | 22.5 |
7 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | 20 | 21 | 21.5 |
8 | D104 | Điện tử viễn thông | 23 | 22 | 23 |
9 | D105 | Điện tự động công nghiệp | 23.75 | 23.75 | 24.5 |
10 | D106 | Máy tàu thủy | 18 | 21 | 22.5 |
11 | D107 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | 17 | 19.5 | 21 |
12 | D108 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | 17 | 18 | 21 |
13 | D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | 19.5 | 21.5 | 21.5 |
14 | D110 | Xây dựng công trình thủy | 17 | 18 | 20 |
15 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | 18 | 20 | 21.5 |
16 | D112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 17 | 19 | 20.5 |
17 | D113 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | 17 | 18 | 20 |
18 | D114 | Công nghệ thông tin | 25.25 | 24.5 | 25 |
19 | D115 | Kỹ thuật môi trường | 21 | 21.25 | 21 |
20 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | 22.75 | 21.5 | 22.75 |
21 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | 23.75 | 23 | 24 |
22 | D118 | Công nghệ phần mềm | 24.25 | 23.5 | 24.25 |
23 | D119 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | 23.25 | 22.5 | 23.25 |
24 | D120 | Luật hàng hải | 23.25 | 22.5 | 23.5 |
25 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | 23.25 | 22.5 | 23.5 |
26 | D122 | Kỹ thuật ô tô | 24.25 | 24 | 24.5 |
27 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | 22.25 | 21.75 | 22.5 |
28 | D124 | Tiếng Anh thương mại | 33 | 32.25 | 31.75 |
29 | D125 | Ngôn ngữ Anh | 33.25 | 32.5 | 32 |
30 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | 17 | 19 | 20.5 |
31 | D127 | Kiến trúc và nội thất | 17 | 19 | 19 |
32 | D128 | Máy và tự động công nghiệp | 22.5 | 22.5 | 22.25 |
33 | D129 | Quản lý hàng hải | 23.75 | 23.5 | 23.75 |
34 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | 20.5 | 21 | 21.5 |
35 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | 22 | 22.75 | 22.5 |
36 | D132 | Luật kinh doanh | - | - | 23 |
37 | D401 | Kinh tế vận tải biển | 25.25 | 24.5 | 25.5 |
38 | D402 | Kinh tế ngoại thương | 25.75 | 25 | 25.75 |
39 | D403 | Quản trị kinh doanh | 24.75 | 24 | 24.5 |
40 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | 24.25 | 23.25 | 24.5 |
41 | D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | 26.25 | 25.75 | 26.25 |
42 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | 24.25 | 23.5 | 24.75 |
43 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | 24 | 23 | 24.25 |
44 | H105 | Điện tự động công nghiệp (NC) | 21 | 21 | 21.5 |
45 | H114 | Công nghệ thông tin (NC) | 23.25 | 22 | 22.5 |
46 | H401 | Kinh tế vận tải biển (NC) | 23.5 | 22.5 | 23.75 |
47 | H402 | Kinh tế ngoại thương (NC) | 24 | 23 | 24 |
48 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | 20 | 19 | 21.5 |
49 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | 16 | 18 | 21 |