Trường Đại học Hàng hải Việt Nam thông báo danh sách trúng tuyển đợt xét bổ sung
1. Thí sinh nộp giấy chứng nhận kết quả thi THPT Quốc gia 2017 và nhận giấy triệu tập trúng tuyển theo 1 trong 2 cách sau:
2. Thí sinh trúng tuyển chuyên ngành: Khai thác Máy tàu biển (52840106D102) được đăng ký vào Lớp chọn (khoảng 40 SV, giảng dạy phần chuyên ngành bằng Tiếng Anh, mức học phí giữ nguyên như lớp đại học đại trà). Thí sinh thực hiện đăng ký trong Giấy báo triệu tập trúng tuyển và nộp khi làm các thủ tục Nhập học.
3. Lịch nhập học: ngày 30/08/2017. Hướng dẫn các thủ tục nhập học xem tại Website: tuyensinh.vimaru.edu.vn
4. Danh sách trúng tuyển đợt bổ sung:
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT (Bổ sung đợt 1) | ||||||||
STT | SBD | Họ Tên | CMND | Ngày sinh | Giới tính | Mã chuyên ngành | Chuyên Ngành trúng tuyển | Ghi chú |
1 | 26004129 | VŨ THANH TÙNG | 034099003058 | 08/02/1999 | Nam | 52520103D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |
2 | 03000964 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 032015421 | 10/12/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
3 | 03016016 | NGUYỄN VIẾT LONG | 031099005634 | 20/09/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
4 | 03002332 | ĐẶNG ANH HÀ MY | 031199000558 | 24/08/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
5 | 03012911 | PHẠM NGỌC PHÚC NHI | 032018612 | 18/11/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
6 | 03007651 | ĐỒNG THỊ MINH THƯ | 032009075 | 16/01/1999 | Nữ | 52520320D126 | Kỹ thuật hóa dầu | |
7 | 03000246 | PHẠM THỊ HẢI ANH | 031199006203 | 02/10/1999 | Nữ | - | - | Đã nhập học trường khác |
8 | 03003902 | NGUYỄN GIA TUÂN | 032018559 | 20/08/1999 | Nam | - | - | Đã nhập học trường khác |
9 | 03013657 | NGUYỄN VŨ TRẦN THIỆN | 031099006100 | 21/04/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
10 | 03015131 | NGUYỄN HỒNG ĐỨC | 031099002879 | 14/08/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
11 | 03002748 | LƯU HOÀNG PHONG | 032000651 | 14/07/1999 | Nam | 52520103D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |
12 | 03006301 | VŨ THỊ PHƯƠNG LINH | 032000496 | 13/12/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
13 | 03006585 | VŨ HÀ MY | 031199005933 | 09/11/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
14 | 27006592 | VŨ ĐỨC THẮNG | 164654432 | 14/10/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
15 | 03016730 | TRẦN BẢO THÁI | 031099000098 | 14/10/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
16 | 03002489 | BÙI THỊ MINH NGỌC | 031199005606 | 05/09/1999 | Nữ | 52520103D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |
17 | 03007663 | NGUYỄN DƯƠNG KIỀU THƯƠNG | 032016174 | 20/09/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
18 | 03002424 | NGUYỄN THỊ THU NGA | 031199005576 | 19/07/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
19 | 03005585 | TRẦN PHƯƠNG HOA | 031989561 | 09/07/1999 | Nữ | 52580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | |
20 | 03016399 | PHẠM QUANG NINH | 031099004247 | 18/01/1999 | Nam | 52520103D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |
21 | 03012798 | TRẦN TRUNG NGHĨA | 031099006156 | 08/10/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
22 | 03004065 | HOÀNG PHƯƠNG ANH | 032021139 | 28/07/1999 | Nữ | 52580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | |
23 | 03004936 | TRẦN THÀNH DƯƠNG | 032016533 | 31/08/1999 | Nam | 52580205D113 | Kỹ thuật cầu đường | |
24 | 03006462 | NINH THẾ MẠNH | 032018606 | 21/12/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
25 | 03004399 | NGUYỄN KIM CHI | 031199000327 | 11/06/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
26 | 03014908 | ĐOÀN VĂN DOANH | 031099003789 | 03/09/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
27 | 21005660 | NGUYỄN BÁ HIẾU | 030099001300 | 06/12/1999 | Nam | 52520216D103 | Điện tự động tàu thủy | |
28 | 03002722 | VŨ ĐỨC NINH | 032009675 | 27/01/1999 | Nam | 52840106D102 | Khai thác máy tàu biển | |
29 | 03002667 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 031199005349 | 30/03/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
30 | 25004936 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 036099003023 | 31/12/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
31 | 03005587 | TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC HOA | 031199005734 | 07/07/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
32 | 03005445 | PHẠM HOÀNG HIỆP | 031099001348 | 09/08/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | Nguyện vọng 2 |
33 | 03006180 | ĐÀO THỊ PHƯƠNG LINH | 032010488 | 18/04/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
34 | 03007351 | NGÔ CHÍ THÀNH | 032015813 | 21/06/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
35 | 03005753 | TRẦN MẠNH HÙNG | 031099005318 | 23/03/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
36 | 03006093 | VŨ THẾ KIÊN | 032000494 | 29/08/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
37 | 03003016 | HOÀNG NHƯ QUỲNH | 031199001888 | 24/09/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
38 | 03005027 | NGUYỄN HỒNG ĐĂNG | 032017041 | 01/09/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
39 | 03002456 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN | 031199005020 | 22/11/1999 | Nữ | - | - | Đã nhập học trường khác |
40 | 21014261 | ĐẶNG HUY HIẾU | 142819863 | 17/11/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
41 | 03018426 | TRẦN THỊ LINH | 031198004862 | 09/01/1998 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
42 | 26003769 | NGUYỄN THỊ MAI HOÀNG | 034199003085 | 29/07/1999 | Nữ | 52520320D126 | Kỹ thuật hóa dầu | |
43 | 03010527 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 031199005762 | 11/08/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
44 | 03014462 | ĐINH HOÀNG TUẤN ANH | 031099000797 | 11/04/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
45 | 03007122 | PHÙNG ANH QUÂN | 032009003 | 22/03/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
46 | 03017425 | LƯƠNG THỊ HỒNG TRANG | 031977977 | 10/02/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
47 | 21017442 | BÙI HIỀN LƯƠNG | 142874680 | 27/11/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
48 | 26003677 | NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN | 152262115 | 04/12/1999 | Nữ | 52520216D103 | Điện tự động tàu thủy | |
49 | 03017352 | TRẦN VĂN TIẾN | 031099002920 | 06/10/1999 | Nam | 52520122D106 | Máy tàu thủy | |
50 | 17003431 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 101325212 | 23/09/1999 | Nam | 52580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | |
51 | 03016608 | ĐẶNG TRỌNG QUYẾT | 031099003541 | 09/11/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
52 | 03006201 | LÊ PHƯƠNG LINH | 032009445 | 04/03/1999 | Nữ | 52520320D126 | Kỹ thuật hóa dầu | |
53 | 17011186 | VŨ THU THẢO | 034199003623 | 03/11/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
54 | 03002717 | NGUYỄN THỊ THUỲ NINH | 031199001663 | 17/08/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
55 | 03017752 | PHAN VĂN VƯỢNG | 031099002602 | 01/04/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
56 | 25015676 | CAO TIẾN THÀNH | 036099007922 | 02/12/1999 | Nam | 52520122D106 | Máy tàu thủy | |
57 | 03014604 | TRỊNH NGỌC ANH | 031199002089 | 24/05/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
58 | 03000162 | NGUYỄN HÀ QUỲNH ANH | 032015770 | 12/06/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
59 | 03007007 | NGÔ HOÀNG PHƯƠNG | 032000439 | 27/10/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
60 | 03000260 | PHẠM TRANG ANH | 031199000405 | 26/11/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
61 | 03009575 | VŨ THỊ TRANG ANH | 031198004705 | 14/10/1998 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
62 | 21011077 | NGUYỄN MINH KHANH | 142865720 | 10/05/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
63 | 03004832 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 031099004022 | 24/02/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
64 | 03014842 | PHẠM DUY CÔNG | 031099005227 | 26/08/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
65 | 03015374 | DƯƠNG HỒNG HIỆP | 031098005430 | 22/10/1998 | Nam | 52840106D102 | Khai thác máy tàu biển | |
66 | 03003835 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 032000837 | 20/02/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
67 | 03010804 | LƯƠNG THÀNH CÔNG | 031099005807 | 28/04/1999 | Nam | 52520216D103 | Điện tự động tàu thủy | |
68 | 03010158 | TRẦN ĐỨC TÀI | 031966145 | 12/08/1998 | Nam | 52840106D102 | Khai thác máy tàu biển | |
69 | 26018305 | VŨ NGỌC SƠN | 034099001691 | 23/09/1999 | Nam | 52520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | |
70 | 21017127 | LÊ CÔNG TUẤN ANH | 142873207 | 20/07/1999 | Nam | 52520216D103 | Điện tự động tàu thủy | |
71 | 03006347 | TRẦN DUY LONG | 032021231 | 06/04/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
72 | 01008717 | ĐỖ TUẤN ANH | 013636073 | 19/05/1999 | Nam | 52520122D106 | Máy tàu thủy | |
73 | 25016991 | TRẦN NGỌC TÂN | 036099006229 | 05/10/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
74 | 21006544 | HOÀNG THỊ NGOAN | 142941092 | 18/06/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
75 | 17005143 | VŨ PHƯƠNG HÀ | 101340319 | 10/06/1999 | Nữ | 52580203D110 | Xây dựng công trình thủy | |
76 | 03005246 | PHẠM THU HÀ | 031199004543 | 08/12/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
77 | 19010180 | NGUYỄN TIẾN LỢI | 125811279 | 22/08/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
78 | 03016429 | NGUYỄN TIẾN PHONG | 031099001514 | 26/09/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
79 | 03007299 | VŨ NGỌC THẠCH | 032016524 | 04/05/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
80 | 03007967 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 032021078 | 24/11/1999 | Nữ | 52580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | |
81 | 03005980 | PHẠM THỊ MAI HƯƠNG | 031199000550 | 05/08/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
82 | 03001073 | HOÀNG THỊ BÍCH HẰNG | 031199006076 | 03/11/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
83 | 03004016 | BÙI VIỆT ANH | 031099002681 | 25/09/1999 | Nam | 52580205D113 | Kỹ thuật cầu đường | |
84 | 21014712 | LƯƠNG KIM ANH | 142817923 | 03/12/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
85 | 03010324 | VŨ MINH TUẤN | 031929465 | 06/07/1996 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
86 | 03015316 | NGUYỄN QUANG HẬU | 031099003843 | 10/10/1999 | Nam | 52520122D107 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | |
87 | 03003809 | PHẠM THỊ DIỆU TRINH | 031199001804 | 30/05/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
88 | 03017166 | TRỊNH ĐỨC THẮNG | 032020745 | 14/02/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
89 | 03004844 | TRẦN KHÁNH DUY | 032009690 | 07/03/1999 | Nam | 52520103D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |
90 | 03016349 | ĐẶNG VĂN NHÂN | 031099002981 | 22/06/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
91 | 03018400 | NGUYỄN MẠNH KIÊN | 031098003571 | 31/07/1998 | Nam | 52840106D102 | Khai thác máy tàu biển | |
92 | 03002637 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 032018520 | 21/06/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
93 | 21012108 | VŨ MẠNH HÙNG | 142866560 | 18/04/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
94 | 03000938 | ĐẶNG THỊ THU HÀ | 031199001074 | 20/07/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
95 | 03018480 | TRẦN THÀNH NGHĨA | 031097002202 | 03/07/1997 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
96 | 21017721 | TRẦN THỊ HẢI YẾN | 142874566 | 24/10/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
97 | 03009666 | TRẦN HẢI DƯƠNG | 031966513 | 29/09/1998 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
98 | 25005133 | LÊ THỊ THU HẰNG | 036199008975 | 06/06/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
99 | 03006991 | ĐINH THỊ THANH PHƯƠNG | 031199004686 | 27/01/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
100 | 03011705 | CAO QUÝ HOÀNG | 031099000553 | 15/11/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
101 | 03003442 | NGUYỄN HOÀI THU | 032015926 | 23/10/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
102 | 26006271 | BÙI CÔNG HIẾU | 152267725 | 15/04/1999 | Nam | 52580205D113 | Kỹ thuật cầu đường | |
103 | 03018609 | LƯU HOÀI THƯƠNG | 031198000593 | 24/05/1998 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
104 | 03008085 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 031199003186 | 27/07/1999 | Nữ | 52580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | |
105 | 17011439 | LÊ ĐỨC THẮNG | 022099002027 | 04/02/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
106 | 25001013 | TRẦN THỊ THƯ | 036199009011 | 17/11/1999 | Nữ | 52520320D126 | Kỹ thuật hóa dầu | |
107 | 26001760 | PHẠM MẠNH LINH | 152246540 | 22/12/1999 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
108 | 03008421 | ĐỖ THU UYÊN | 031199004129 | 06/09/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
109 | 24005208 | TRẦN TUẤN KIỆT | 035099000974 | 25/02/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
110 | 21017050 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 030099001333 | 16/06/1999 | Nam | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
111 | 03004944 | BÙI VĂN ĐẠI | 031099000046 | 17/07/1999 | Nam | 52580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | |
112 | 03017141 | BÙI THỊ THẮNG | 031199002247 | 21/02/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
113 | 16007547 | TRẦN VĂN VINH | 026099000778 | 09/01/1999 | Nam | 52840106D102 | Khai thác máy tàu biển | |
114 | 04009411 | LÊ CAO THÀNH | 201779463 | 29/04/1999 | Nam | 52840106D102 | Khai thác máy tàu biển | |
115 | 28018752 | NGUYỄN TRÍ TUÂN | 174917526 | 11/03/1998 | Nam | 52520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | |
116 | 28017466 | LÊ THỊ BÍCH | 038199011146 | 09/05/1999 | Nữ | 52580203D110 | Xây dựng công trình thủy | |
117 | 26017660 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 034199003011 | 20/08/1999 | Nữ | 52520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | |
118 | 21015340 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 142818075 | 28/12/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
119 | 38011727 | ĐOÀN LÊ MINH HOÀNG | 231067609 | 29/03/1997 | Nam | 52520122D108 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | |
120 | 21004080 | NGUYỄN TIẾN HÙNG | 030099003792 | 04/02/1999 | Nam | 52580205D113 | Kỹ thuật cầu đường | |
121 | 26004575 | BÙI TRỌNG NINH | 152249953 | 14/11/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
122 | 24007670 | TRẦN THỊ THU THỦY | 035199002607 | 11/12/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
123 | 28013895 | PHẠM THỊ QUỲNH | 038199008400 | 08/07/1999 | Nữ | 52580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | |
124 | 03012278 | LÂM THỊ THÙY LINH | 031199006226 | 03/03/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
125 | 16004131 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 026199000988 | 21/11/1999 | Nữ | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | |
126 | 03011384 | VÕ ĐỨC HẢI | 032018262 | 19/09/1999 | Nam | 52340101A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing |
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ 03 NĂM THPT (Bổ sung đợt 1) | ||||||||
STT | SBD | Họ Tên | CMND | Ngày sinh | Giới tính | Mã chuyên ngành | Chuyên Ngành trúng tuyển | Ghi chú |
1 | 03012649 | NGUYỄN VĂN MINH | 031098004799 | 19/11/1998 | Nam | 52840106D102 | Khai thác máy tàu biển | |
2 | 03012729 | TRẦN XUÂN NAM | 032002774 | 31/07/1999 | Nam | 52520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | |
3 | 03004184 | NGUYỄN TUẤN ANH | 031099005431 | 09/04/1999 | Nam | 52520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | |
4 | 31001837 | TRẦN TRUNG ĐỨC | 194624298 | 26/04/1999 | Nam | 52840106D102 | Khai thác máy tàu biển | |
5 | 03000746 | NGUYỄN SĨ ĐẠI | 031099004444 | 06/10/1999 | Nam | 52520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | |
6 | 03009050 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 032009881 | 15/12/1999 | Nam | 52580205D113 | Kỹ thuật cầu đường | |
7 | 03008002 | NGUYỄN THANH TUẤN | 163411889 | 29/06/1999 | Nam | 52840106D102 | Khai thác máy tàu biển | |
8 | 03010458 | ĐỒNG QUANG ANH | 031995444 | 05/09/1999 | Nam | 52520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | |
9 | 03000296 | VŨ CÔNG ANH | 032015108 | 24/01/1999 | Nam | 52520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | Trúng tuyển NV2 |
10 | 03000755 | BÙI QUANG ĐẠT | 032009901 | 02/11/1999 | Nam | 52520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | |
11 | 03015566 | TÔ QUANG HÙNG | 031099003664 | 28/09/1999 | Nam | 52520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | |
12 | 30011590 | LÊ VĂN SANG | 184279737 | 11/06/1999 | Nam | 52840106D102 | Khai thác máy tàu biển |