DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT XÉT BỔ SUNG VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM NĂM 2017

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam thông báo danh sách trúng tuyển đợt xét bổ sung 

 

1. Thí sinh nộp giấy chứng nhận kết quả thi THPT Quốc gia 2017 và nhận giấy triệu tập trúng tuyển theo 1 trong 2 cách sau:

    + Nộp trực tiếp tại Phòng Đào tạo từ ngày 23/8 đến 17h ngày 27/8/2017. 
    + Gửi chuyển phát qua bưu điện về: Phòng Đào tạo Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, Số 484, Đường Lạch Tray, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng.
    Địa điểm nhận hồ sơ: 
    + Phòng Đào tạo - Trường Đại học Hàng hải Việt Nam,  Số 484, Đường Lạch Tray, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng.
       Điện thoại: 0225.3735.138/3729.690;
       Email: tuyensinh@vimaru.edu.vn.
      Facebook: fb.com/daihochanghaivietnam
 

2. Thí sinh trúng tuyển chuyên ngành: Khai thác Máy tàu biển (52840106D102) được đăng ký vào Lớp chọn (khoảng 40 SV, giảng dạy phần chuyên ngành bằng Tiếng Anh, mức học phí giữ nguyên như lớp đại học đại trà). Thí sinh thực hiện đăng ký trong Giấy báo triệu tập trúng tuyển và nộp khi làm các thủ tục Nhập học.

3. Lịch nhập học:  ngày 30/08/2017. Hướng dẫn các thủ tục nhập học xem tại Website: tuyensinh.vimaru.edu.vn

4. Danh sách trúng tuyển đợt bổ sung:

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT (Bổ sung đợt 1)
STT SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Mã chuyên ngành Chuyên Ngành trúng tuyển Ghi chú
1 26004129 VŨ THANH TÙNG 034099003058 08/02/1999 Nam 52520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh  
2 03000964 NGUYỄN NGỌC HÀ 032015421 10/12/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
3 03016016 NGUYỄN VIẾT LONG 031099005634 20/09/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
4 03002332 ĐẶNG ANH HÀ MY 031199000558 24/08/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
5 03012911 PHẠM NGỌC PHÚC NHI 032018612 18/11/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
6 03007651 ĐỒNG THỊ MINH THƯ 032009075 16/01/1999 Nữ 52520320D126 Kỹ thuật hóa dầu  
7 03000246 PHẠM THỊ HẢI ANH 031199006203 02/10/1999 Nữ - - Đã nhập học trường khác
8 03003902 NGUYỄN GIA TUÂN 032018559 20/08/1999 Nam - - Đã nhập học trường khác
9 03013657 NGUYỄN VŨ TRẦN THIỆN 031099006100 21/04/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
10 03015131 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 031099002879 14/08/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
11 03002748 LƯU HOÀNG PHONG 032000651 14/07/1999 Nam 52520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh  
12 03006301 VŨ THỊ PHƯƠNG LINH 032000496 13/12/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
13 03006585 VŨ HÀ MY 031199005933 09/11/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
14 27006592 VŨ ĐỨC THẮNG 164654432 14/10/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
15 03016730 TRẦN BẢO THÁI 031099000098 14/10/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
16 03002489 BÙI THỊ MINH NGỌC 031199005606 05/09/1999 Nữ 52520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh  
17 03007663 NGUYỄN DƯƠNG KIỀU THƯƠNG 032016174 20/09/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
18 03002424 NGUYỄN THỊ THU NGA 031199005576 19/07/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
19 03005585 TRẦN PHƯƠNG HOA 031989561 09/07/1999 Nữ 52580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải  
20 03016399 PHẠM QUANG NINH 031099004247 18/01/1999 Nam 52520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh  
21 03012798 TRẦN TRUNG NGHĨA 031099006156 08/10/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
22 03004065 HOÀNG PHƯƠNG ANH 032021139 28/07/1999 Nữ 52580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải  
23 03004936 TRẦN THÀNH DƯƠNG 032016533 31/08/1999 Nam 52580205D113 Kỹ thuật cầu đường  
24 03006462 NINH THẾ MẠNH 032018606 21/12/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
25 03004399 NGUYỄN KIM CHI 031199000327 11/06/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
26 03014908 ĐOÀN VĂN DOANH 031099003789 03/09/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
27 21005660 NGUYỄN BÁ HIẾU 030099001300 06/12/1999 Nam 52520216D103 Điện tự động tàu thủy  
28 03002722 VŨ ĐỨC NINH 032009675 27/01/1999 Nam 52840106D102 Khai thác máy tàu biển  
29 03002667 NGUYỄN HỒNG NHUNG 031199005349 30/03/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
30 25004936 NGUYỄN NGỌC TUẤN 036099003023 31/12/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
31 03005587 TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC HOA 031199005734 07/07/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
32 03005445 PHẠM HOÀNG HIỆP 031099001348 09/08/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp Nguyện vọng 2
33 03006180 ĐÀO THỊ PHƯƠNG LINH 032010488 18/04/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
34 03007351 NGÔ CHÍ THÀNH 032015813 21/06/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
35 03005753 TRẦN MẠNH HÙNG 031099005318 23/03/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
36 03006093 VŨ THẾ KIÊN 032000494 29/08/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
37 03003016 HOÀNG NHƯ QUỲNH 031199001888 24/09/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
38 03005027 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG 032017041 01/09/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
39 03002456 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 031199005020 22/11/1999 Nữ - - Đã nhập học trường khác
40 21014261 ĐẶNG HUY HIẾU 142819863 17/11/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
41 03018426 TRẦN THỊ LINH 031198004862 09/01/1998 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
42 26003769 NGUYỄN THỊ MAI HOÀNG 034199003085 29/07/1999 Nữ 52520320D126 Kỹ thuật hóa dầu  
43 03010527 NGUYỄN THỊ LAN ANH 031199005762 11/08/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
44 03014462 ĐINH HOÀNG TUẤN ANH 031099000797 11/04/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
45 03007122 PHÙNG ANH QUÂN 032009003 22/03/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
46 03017425 LƯƠNG THỊ HỒNG TRANG 031977977 10/02/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
47 21017442 BÙI HIỀN LƯƠNG 142874680 27/11/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
48 26003677 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 152262115 04/12/1999 Nữ 52520216D103 Điện tự động tàu thủy  
49 03017352 TRẦN VĂN TIẾN 031099002920 06/10/1999 Nam 52520122D106 Máy tàu thủy  
50 17003431 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 101325212 23/09/1999 Nam 52580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải  
51 03016608 ĐẶNG TRỌNG QUYẾT 031099003541 09/11/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
52 03006201 LÊ PHƯƠNG LINH 032009445 04/03/1999 Nữ 52520320D126 Kỹ thuật hóa dầu  
53 17011186 VŨ THU THẢO 034199003623 03/11/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
54 03002717 NGUYỄN THỊ THUỲ NINH 031199001663 17/08/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
55 03017752 PHAN VĂN VƯỢNG 031099002602 01/04/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
56 25015676 CAO TIẾN THÀNH 036099007922 02/12/1999 Nam 52520122D106 Máy tàu thủy  
57 03014604 TRỊNH NGỌC ANH 031199002089 24/05/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
58 03000162 NGUYỄN HÀ QUỲNH ANH 032015770 12/06/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
59 03007007 NGÔ HOÀNG PHƯƠNG 032000439 27/10/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
60 03000260 PHẠM TRANG ANH 031199000405 26/11/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
61 03009575 VŨ THỊ TRANG ANH 031198004705 14/10/1998 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
62 21011077 NGUYỄN MINH KHANH 142865720 10/05/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
63 03004832 NGUYỄN ĐỨC DUY 031099004022 24/02/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
64 03014842 PHẠM DUY CÔNG 031099005227 26/08/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
65 03015374 DƯƠNG HỒNG HIỆP 031098005430 22/10/1998 Nam 52840106D102 Khai thác máy tàu biển  
66 03003835 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 032000837 20/02/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
67 03010804 LƯƠNG THÀNH CÔNG 031099005807 28/04/1999 Nam 52520216D103 Điện tự động tàu thủy  
68 03010158 TRẦN ĐỨC TÀI 031966145 12/08/1998 Nam 52840106D102 Khai thác máy tàu biển  
69 26018305 VŨ NGỌC SƠN 034099001691 23/09/1999 Nam 52520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ  
70 21017127 LÊ CÔNG TUẤN ANH 142873207 20/07/1999 Nam 52520216D103 Điện tự động tàu thủy  
71 03006347 TRẦN DUY LONG 032021231 06/04/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
72 01008717 ĐỖ TUẤN ANH 013636073 19/05/1999 Nam 52520122D106 Máy tàu thủy  
73 25016991 TRẦN NGỌC TÂN 036099006229 05/10/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
74 21006544 HOÀNG THỊ NGOAN 142941092 18/06/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
75 17005143 VŨ PHƯƠNG HÀ 101340319 10/06/1999 Nữ 52580203D110 Xây dựng công trình thủy  
76 03005246 PHẠM THU HÀ 031199004543 08/12/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
77 19010180 NGUYỄN TIẾN LỢI 125811279 22/08/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
78 03016429 NGUYỄN TIẾN PHONG 031099001514 26/09/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
79 03007299 VŨ NGỌC THẠCH 032016524 04/05/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
80 03007967 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 032021078 24/11/1999 Nữ 52580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải  
81 03005980 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG 031199000550 05/08/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
82 03001073 HOÀNG THỊ BÍCH HẰNG 031199006076 03/11/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
83 03004016 BÙI VIỆT ANH 031099002681 25/09/1999 Nam 52580205D113 Kỹ thuật cầu đường  
84 21014712 LƯƠNG KIM ANH 142817923 03/12/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
85 03010324 VŨ MINH TUẤN 031929465 06/07/1996 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
86 03015316 NGUYỄN QUANG HẬU 031099003843 10/10/1999 Nam 52520122D107 Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi  
87 03003809 PHẠM THỊ DIỆU TRINH 031199001804 30/05/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
88 03017166 TRỊNH ĐỨC THẮNG 032020745 14/02/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
89 03004844 TRẦN KHÁNH DUY 032009690 07/03/1999 Nam 52520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh  
90 03016349 ĐẶNG VĂN NHÂN 031099002981 22/06/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
91 03018400 NGUYỄN MẠNH KIÊN 031098003571 31/07/1998 Nam 52840106D102 Khai thác máy tàu biển  
92 03002637 PHẠM THỊ YẾN NHI 032018520 21/06/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
93 21012108 VŨ MẠNH HÙNG 142866560 18/04/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
94 03000938 ĐẶNG THỊ THU HÀ 031199001074 20/07/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
95 03018480 TRẦN THÀNH NGHĨA 031097002202 03/07/1997 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
96 21017721 TRẦN THỊ HẢI YẾN 142874566 24/10/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
97 03009666 TRẦN HẢI DƯƠNG 031966513 29/09/1998 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
98 25005133 LÊ THỊ THU HẰNG 036199008975 06/06/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
99 03006991 ĐINH THỊ THANH PHƯƠNG 031199004686 27/01/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
100 03011705 CAO QUÝ HOÀNG 031099000553 15/11/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
101 03003442 NGUYỄN HOÀI THU 032015926 23/10/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
102 26006271 BÙI CÔNG HIẾU 152267725 15/04/1999 Nam 52580205D113 Kỹ thuật cầu đường  
103 03018609 LƯU HOÀI THƯƠNG 031198000593 24/05/1998 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
104 03008085 NGUYỄN THỊ BÌNH 031199003186 27/07/1999 Nữ 52580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải  
105 17011439 LÊ ĐỨC THẮNG 022099002027 04/02/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
106 25001013 TRẦN THỊ THƯ 036199009011 17/11/1999 Nữ 52520320D126 Kỹ thuật hóa dầu  
107 26001760 PHẠM MẠNH LINH 152246540 22/12/1999 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
108 03008421 ĐỖ THU UYÊN 031199004129 06/09/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
109 24005208 TRẦN TUẤN KIỆT 035099000974 25/02/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
110 21017050 NGUYỄN VĂN TRỌNG 030099001333 16/06/1999 Nam 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
111 03004944 BÙI VĂN ĐẠI 031099000046 17/07/1999 Nam 52580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải  
112 03017141 BÙI THỊ THẮNG 031199002247 21/02/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
113 16007547 TRẦN VĂN VINH 026099000778 09/01/1999 Nam 52840106D102 Khai thác máy tàu biển  
114 04009411 LÊ CAO THÀNH 201779463 29/04/1999 Nam 52840106D102 Khai thác máy tàu biển  
115 28018752 NGUYỄN TRÍ TUÂN 174917526 11/03/1998 Nam 52520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC)  
116 28017466 LÊ THỊ BÍCH 038199011146 09/05/1999 Nữ 52580203D110 Xây dựng công trình thủy  
117 26017660 NGUYỄN THỊ NHUNG 034199003011 20/08/1999 Nữ 52520103D128 Máy và tự động công nghiệp  
118 21015340 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 142818075 28/12/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
119 38011727 ĐOÀN LÊ MINH HOÀNG 231067609 29/03/1997 Nam 52520122D108 Đóng tàu và công trình ngoài khơi  
120 21004080 NGUYỄN TIẾN HÙNG 030099003792 04/02/1999 Nam 52580205D113 Kỹ thuật cầu đường  
121 26004575 BÙI TRỌNG NINH 152249953 14/11/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
122 24007670 TRẦN THỊ THU THỦY 035199002607 11/12/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
123 28013895 PHẠM THỊ QUỲNH 038199008400 08/07/1999 Nữ 52580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải  
124 03012278 LÂM THỊ THÙY LINH 031199006226 03/03/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
125 16004131 NGUYỄN THỊ NHUNG 026199000988 21/11/1999 Nữ 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  
126 03011384 VÕ ĐỨC HẢI 032018262 19/09/1999 Nam 52340101A403 Quản lý kinh doanh và Marketing  

 

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ 03 NĂM THPT (Bổ sung đợt 1)
STT SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Mã chuyên ngành Chuyên Ngành trúng tuyển Ghi chú
1 03012649 NGUYỄN VĂN MINH 031098004799 19/11/1998 Nam 52840106D102 Khai thác máy tàu biển  
2 03012729 TRẦN XUÂN NAM 032002774 31/07/1999 Nam 52520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ  
3 03004184 NGUYỄN TUẤN ANH 031099005431 09/04/1999 Nam 52520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ  
4 31001837 TRẦN TRUNG ĐỨC 194624298 26/04/1999 Nam 52840106D102 Khai thác máy tàu biển  
5 03000746 NGUYỄN SĨ ĐẠI 031099004444 06/10/1999 Nam 52520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ  
6 03009050 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 032009881 15/12/1999 Nam 52580205D113 Kỹ thuật cầu đường  
7 03008002 NGUYỄN THANH TUẤN 163411889 29/06/1999 Nam 52840106D102 Khai thác máy tàu biển  
8 03010458 ĐỒNG QUANG ANH 031995444 05/09/1999 Nam 52520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ  
9 03000296 VŨ CÔNG ANH 032015108 24/01/1999 Nam 52520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ Trúng tuyển NV2
10 03000755 BÙI QUANG ĐẠT 032009901 02/11/1999 Nam 52520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ  
11 03015566 TÔ QUANG HÙNG 031099003664 28/09/1999 Nam 52520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ  
12 30011590 LÊ VĂN SANG 184279737 11/06/1999 Nam 52840106D102 Khai thác máy tàu biển  

 

Tin liên quan