Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Hàng hải Việt Nam đã tiến hành họp và xét duyệt các hồ sơ xét tuyển thẳng kết hợp của thí sinh đăng ký xét tuyển thẳng kết hợp vào hệ Đại học chính quy của trường ĐH Hàng hải Việt Nam năm 2019 kết quả như sau:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CMND/ Căn cước |
Chuyên ngành trúng tuyển |
Mã Chuyên ngành trúng tuyển |
---|---|---|---|---|---|
1. |
ĐỖ HUY CHIẾN |
10/06/2001 |
031201002920 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
2. |
ĐỖ THU HÀ |
29/04/2001 |
031301000470 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
3. |
ĐỖ VIỆT HƯNG |
03/10/2001 |
031201000304 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
4. |
NGUYỄN THỤY KHANG |
02/07/2001 |
031201009812 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
5. |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
14/04/2001 |
034301002638 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
6. |
TRẦN KHÁNH LINH |
24/07/2001 |
031301008535 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
7. |
ĐÀO NGỌC MAI |
07/11/2001 |
031301002369 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
8. |
PHẠM NGUYỄN NGỌC MAI |
29/07/2001 |
031301002089 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
9. |
NGUYỄN THỊ THANH |
24/03/2001 |
030301010910 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
10. |
TỐNG THỊ MINH TRANG |
11/12/2001 |
031301003954 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
11. |
BÙI HỮU SƠN TÙNG |
06/11/2001 |
031201000482 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
12. |
NGÔ THẢO VÂN |
21/09/2001 |
031301004577 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
13. |
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN |
15/11/2001 |
352539891 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
14. |
PHẠM YẾN VI |
31/07/2001 |
031301010070 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
15. |
TRẦN ĐỖ HÀ VI |
09/09/2001 |
030301007842 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
7840104D407 |
16. |
PHẠM MAI PHƯƠNG |
04/01/2001 |
031301000514 |
Kinh tế vận tải biển |
7840104D401 |
17. |
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH |
02/01/2001 |
033301002156 |
Kinh tế vận tải biển |
7840104D401 |
18. |
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC |
20/08/2001 |
031301000285 |
Kinh tế vận tải biển |
7840104D401 |
19. |
NGÔ VĂN TRỌNG |
13/08/1999 |
125817556 |
Kinh tế vận tải biển |
7840104D401 |
20. |
HOÀNG XUÂN BÁCH |
22/03/2001 |
031201005732 |
Kinh tế ngoại thương |
7340120D402 |
21. |
PHẠM TRƯỜNG GIANG |
30/03/2001 |
031201004558 |
Kinh tế ngoại thương |
7340120D402 |
22. |
PHẠM THỊ MAI LINH |
29/03/2001 |
031301001143 |
Kinh tế ngoại thương |
7340120D402 |
23. |
VŨ HƯƠNG LINH |
21/07/2001 |
031301007287 |
Kinh tế ngoại thương |
7340120D402 |
24. |
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
16/06/2001 |
031301005714 |
Kinh tế ngoại thương |
7340120D402 |
25. |
NGÔ TRANG NHUNG |
18/03/2001 |
031301002278 |
Kinh tế ngoại thương |
7340120D402 |
26. |
NGUYỄN THỊ THANH NHUNG |
21/06/2001 |
031301001333 |
Kinh tế ngoại thương |
7340120D402 |
27. |
BÙI PHƯƠNG TRANG |
15/01/2001 |
031301003426 |
Kinh tế ngoại thương |
7340120D402 |
28. |
NGUYỄN LINH TRANG |
22/10/2001 |
022301006873 |
Kinh tế ngoại thương |
7340120D402 |
29. |
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
06/12/2001 |
031301005027 |
Kinh tế ngoại thương |
7340120D402 |
30. |
PHẠM GIA KHÁNH |
29/11/2001 |
031201001707 |
Quản trị tài chính ngân hàng |
7340101D411 |
31. |
PHAM VŨ HOÀNG |
25/08/2001 |
031201000623 |
Kinh doanh quốc tế và logistics |
7340120A409 |
32. |
VŨ THỊ THU HƯƠNG |
21/06/2001 |
031301008410 |
Kinh doanh quốc tế và logistics |
7340120A409 |
33. |
NGUYỄN THU HUYỀN |
17/11/2001 |
031301005250 |
Kinh doanh quốc tế và logistics |
7340120A409 |
34. |
LÊ THỊ TUYẾT NHUNG |
20/08/2001 |
033301006753 |
Kinh doanh quốc tế và logistics |
7340120A409 |
35. |
TRẦN VĂN SƠN |
19/11/2001 |
031201000592 |
Kinh doanh quốc tế và logistics |
7340120A409 |
36. |
NGUYỄN QUỐC THÁI |
20/08/2001 |
031201000074 |
Kinh doanh quốc tế và logistics |
7340120A409 |
37. |
TRƯƠNG QUỐC UY |
23/09/2001 |
031201001474 |
Kinh doanh quốc tế và logistics |
7340120A409 |
38. |
NGUYỄN QUỲNH CHI |
24/10/2001 |
031301002134 |
Quản lý kinh doanh và Marketing |
7340101A403 |
39. |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
31/10/1999 |
031199001354 |
Quản lý kinh doanh và Marketing |
7340101A403 |
40. |
ĐẶNG PHÚC HƯNG |
25/09/2001 |
031201002779 |
Kinh tế ngoại thương (CLC) |
7340120H402 |
41. |
ĐỒNG QUANG VINH |
24/12/2001 |
031201004006 |
Kinh tế ngoại thương (CLC) |
7340120H402 |
42. |
PHẠM THỊ THẢO VÂN |
21/04/2001 |
031301008263 |
Kinh tế vận tải biển (CLC) |
7840104H401 |
43. |
NGUYỄN HẢI SƠN |
26/03/2001 |
031201002639 |
Quản trị kinh doanh |
7340101D403 |
44. |
BÙI VÂN ANH |
15/05/2001 |
031301005257 |
Tiếng Anh thương mại |
7220201D124 |
45. |
VŨ VÂN ANH |
08/10/2001 |
031301004651 |
Tiếng Anh thương mại |
7220201D124 |
46. |
PHẠM HỒNG HẠNH |
18/01/2001 |
036301005618 |
Tiếng Anh thương mại |
7220201D124 |
47. |
LÊ TRUNG HIẾU |
08/08/2001 |
031201001816 |
Tiếng Anh thương mại |
7220201D124 |
48. |
LÊ KHÁNH LINH |
11/12/2001 |
031301000380 |
Tiếng Anh thương mại |
7220201D124 |
49. |
AN YẾN NHI |
18/01/2001 |
031301006154 |
Tiếng Anh thương mại |
7220201D124 |
50. |
NGUYỄN QUỐC TÀI |
01/01/2001 |
031201002660 |
Tiếng Anh thương mại |
7220201D124 |
51. |
PHẠM THANH THẢO |
13/08/2001 |
031301004043 |
Tiếng Anh thương mại |
7220201D124 |
52. |
TRẦN MẠNH VIỆT |
18/04/2001 |
031201008186 |
Tiếng Anh thương mại |
7220201D124 |
53. |
VŨ THỊ HẠNH HÒA |
17/06/2001 |
031301006741 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
54. |
DIỆP QUỐC KHÁNH |
04/12/1998 |
000098000025 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
55. |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
21/01/2001 |
031301006793 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
56. |
ĐẶNG HOÀNG NGỌC |
19/10/2001 |
031301005958 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
57. |
VŨ KHẮC NGUYÊN |
07/11/2001 |
031201001927 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
58. |
TRẦN MINH PHƯƠNG |
09/02/2001 |
031301009704 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
59. |
TRẦN THỊ MINH THU |
08/12/2001 |
031301004694 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
60. |
TRỊNH ĐỖ NGỌC TRÂM |
24/03/2001 |
031301001661 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
61. |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
02/06/2001 |
031301008141 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
62. |
THÁI MINH TUẤN |
11/12/2001 |
031201001599 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
63. |
PHẠM THỊ HẢI YẾN |
21/05/2001 |
031301002601 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D125 |
64. |
NGUYỄN ĐỨC HẢI ĐĂNG |
25/06/2001 |
031201000470 |
Công nghệ thông tin |
7480201D114 |
65. |
NGUYỄN VĂN MINH |
03/05/2001 |
034201010247 |
Công nghệ thông tin |
7480201D114 |
66. |
TRẦN BÌNH MINH |
02/05/2001 |
031201001916 |
Công nghệ thông tin |
7480201D114 |
67. |
PHẠM QUANG HUY |
24/02/2001 |
031201001851 |
Kỹ thuật ô tô |
7520103D122 |
68. |
VŨ VĂN QUANG |
25/11/2001 |
022201003687 |
Kỹ thuật ô tô |
7520103D122 |
69. |
ĐOÀN THẾ MẠNH |
08/09/2001 |
031201002098 |
Kỹ thuật cơ khí |
7520103D116 |
70. |
NGUYỄN HẢI LONG |
23/09/2001 |
031201000600 |
Xây dựng dân dụng và CN |
7580201D112 |
Để xác nhận nhập học và nhận Giấy báo trúng tuyển, thí sinh cần nộp bản chính Giấy chứng nhận kết quả thi Trung học phổ thông quốc gia năm 2019 và bản sao Căn cước công dân/CMND (Không cần công chứng). Thí sinh thực hiện xác nhận theo 1 trong 2 hình thức sau:
- Nộp trực tiếp: tại Trường ĐH Hàng hải Việt Nam, địa chỉ 484 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng (Hội trường A8 – Khu Hiệu bộ Trường ĐH Hàng hải Việt Nam);
- Nộp qua bưu điện: thí sinh gửi đến Phòng Đào tạo, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, địa chỉ 484 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng.
Thời hạn xác nhận nhập học: từ ngày 10/8/2019 đến 17h00 ngày 15/08/2019.
Sau thời gian quy định, nếu thí sinh không nộp bản chính Giấy chứng nhận kết quả thi Trung học phổ thông quốc gia năm 2019, Trường ĐH Hàng hải Việt Nam xem như thí sinh từ chối nhập học.
Trường hợp cần thêm thông tin, thí sinh vui lòng liên hệ phòng Đào tạo, trường ĐH Hàng hải Việt Nam, địa chỉ 484 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng (Tel: 0225.3735138/ 3729690; Email: tuyensinh@vimaru.edu.vn ; website: http://tuyensinh.vimaru.edu.vn).
Xin trân trọng thông báo!